Từ "moi móc" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, và chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từng nghĩa cũng như cách sử dụng của từ này.
Cách sử dụng nâng cao và biến thể
Khi nói về nghĩa lục lọi, chúng ta có thể sử dụng "moi móc" với những từ khác như "tìm kiếm", "lục lọi", "lòi ra". Ví dụ: "Tôi đã phải lục lọi cả đống đồ để moi móc ra cái điện thoại."
Khi sử dụng với nghĩa phê bình, có thể kết hợp với các từ như "chỉ trích", "nhận xét". Ví dụ: "Việc chỉ trích người khác mà không có lý do rõ ràng chỉ là hành động moi móc."
Từ gần giống và đồng nghĩa
Với nghĩa lục lọi: "lục lọi", "tìm kiếm", "sục sạo".
Với nghĩa phê bình: "chỉ trích", "phê phán", "nhận xét".
Lưu ý
"Moi móc" thường mang ý nghĩa tiêu cực khi nói về việc chỉ trích người khác. Khi sử dụng từ này, người nghe có thể cảm thấy rằng bạn đang cố tìm kiếm lỗi lầm của họ, vì vậy cần lưu ý khi dùng trong giao tiếp.
Từ này không nên dùng trong những tình huống trang trọng hoặc khi bạn muốn thể hiện sự tôn trọng đối với người khác.