Characters remaining: 500/500
Translation

moi móc

Academic
Friendly

Từ "moi móc" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từng nghĩa cũng như cách sử dụng của từ này.

Cách sử dụng nâng cao biến thể
  • Khi nói về nghĩa lục lọi, chúng ta có thể sử dụng "moi móc" với những từ khác như "tìm kiếm", "lục lọi", "lòi ra". dụ: "Tôi đã phải lục lọi cả đống đồ để moi móc ra cái điện thoại."
  • Khi sử dụng với nghĩa phê bình, có thể kết hợp với các từ như "chỉ trích", "nhận xét". dụ: "Việc chỉ trích người khác không có lý do rõ ràng chỉ hành động moi móc."
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Với nghĩa lục lọi: "lục lọi", "tìm kiếm", "sục sạo".
  • Với nghĩa phê bình: "chỉ trích", "phê phán", "nhận xét".
Lưu ý
  • "Moi móc" thường mang ý nghĩa tiêu cực khi nói về việc chỉ trích người khác. Khi sử dụng từ này, người nghe có thể cảm thấy rằng bạn đang cố tìm kiếm lỗi lầm của họ, vậy cần lưu ý khi dùng trong giao tiếp.
  • Từ này không nên dùng trong những tình huống trang trọng hoặc khi bạn muốn thể hiện sự tôn trọng đối với người khác.
  1. đg. 1. Lục lọi để lấy cho kỳ được: đồng nào moi móc cho hết. 2. Bới xấu: Phê bình không phải moi móc khuyết điểm của người ta.

Words Containing "moi móc"

Comments and discussion on the word "moi móc"